Trong bơm ly tâm trục đứng inline ISG80-125 và IRG80-125, trục bơm đóng vai trò truyền mô-men xoắn từ động cơ đến cánh bơm, đảm bảo chuyển động quay ổn định. Ổ bi có nhiệm vụ đỡ trục, giữ đúng vị trí tâm quay, giảm ma sát và chịu tải từ lực hướng kính và lực dọc trục phát sinh trong quá trình vận hành.
Trục bơm thường được chế tạo từ thép hợp kim không gỉ (Inox 304, Inox 316) hoặc thép carbon mạ cứng, tùy thuộc môi trường làm việc.
Thép không gỉ 304: chống ăn mòn tốt, phù hợp nước sạch và nước công nghiệp
Thép không gỉ 316: chống ăn mòn vượt trội, dùng cho nước biển hoặc hóa chất nhẹ
Thép carbon mạ crom: chịu lực tốt, giá thành hợp lý
Độ thẳng và độ đồng tâm cao để tránh rung lắc
Bề mặt gia công chính xác tại vị trí lắp phớt và ổ bi
Độ cứng phù hợp để chịu mô-men xoắn và tải trọng trong quá trình vận hành
Truyền động ổn định từ động cơ đến cánh bơm
Đảm bảo sự ăn khớp chính xác với khớp nối và các chi tiết quay khác
Hạn chế rung và mài mòn nhờ gia công chính xác
Bơm ISG80-125 và IRG80-125 thường sử dụng ổ bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearing) hoặc ổ bi đỡ chặn (Deep Groove Ball Bearing) để chịu đồng thời tải hướng kính và tải dọc trục.
Ổ bi tiếp xúc góc: chịu tải kết hợp tốt, thường bố trí ở đầu trục gần cánh bơm
Ổ bi rãnh sâu: chịu lực hướng kính hiệu quả, thường bố trí ở đầu trục gần khớp nối động cơ
Vòng bi và bi thép chất lượng cao (thép chịu lực CrMo hoặc thép không gỉ)
Dùng mỡ bôi trơn chịu nhiệt và chống rỉ hoặc hệ thống bôi trơn dầu tuần hoàn
Trong môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn, ổ bi có thể trang bị phớt chắn bụi và vòng chắn dầu để tăng tuổi thọ
Công suất và tốc độ bơm: chọn đường kính trục và loại ổ bi phù hợp
Điều kiện làm việc: môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao hoặc có hạt mài cần vật liệu và lớp bảo vệ đặc biệt
Căn chỉnh trục: phải đảm bảo đồng tâm để giảm tải cho ổ bi
Bôi trơn: lựa chọn mỡ hoặc dầu phù hợp, định kỳ bổ sung và thay mới
Kiểm tra độ rung và tiếng ồn bất thường của ổ bi
Quan sát rò rỉ dầu/mỡ, thay phớt chắn nếu cần
Đo nhiệt độ vận hành của ổ bi để phát hiện quá tải hoặc thiếu bôi trơn
Khi tháo trục bơm, cần kiểm tra mòn, nứt hoặc biến dạng và thay thế kịp thời
Kiểu bơm: ly tâm trục đứng, cửa hút – xả thẳng hàng (inline).
Ký hiệu 80–125: họng bơm DN80; 125 là đường kính danh nghĩa cánh (dùng để phân hạng, cánh thực tế có thể được tiện chỉnh đường kính).
Chức năng cánh: tạo lực ly tâm, chuyển năng lượng cơ từ trục thành cột áp và lưu lượng ổn định.
Cánh kín (closed impeller) gồm hai đĩa shroud và các lá cánh nằm giữa, phổ biến cho ISG/IRG vì hiệu suất và độ bền cao.
Số lá cánh (z): thường 5–7 lá để cân bằng giữa hiệu suất, dao động áp và khả năng chống tắc.
Góc vào/ra (β₁/β₂): β₁ nhỏ để giảm tổn thất vào, β₂ tối ưu hóa cột áp và hiệu suất (cánh backward-curved giúp làm việc ổn định, ít quá tải).
Bề rộng kênh ra (b₂): thiết kế theo lưu lượng mục tiêu; b₂ lớn tăng lưu lượng nhưng nếu quá lớn sẽ giảm cột áp – cần tối ưu theo đường đặc tính.
Đường kính mắt hút (D₁) và đường kính ngoài (D₂): cặp thông số quyết định NPSH yêu cầu và cột áp; ISG80-125 thường dùng D₂ ở mức trung bình, có thể tiện giảm để “tuning” công suất.
Vành cân bằng áp lực (back vanes) ở mặt sau cánh hoặc lỗ cân bằng trên đĩa: giảm lực dọc trục, giảm rò rỉ vào buồng sau.
Vòng chống mài (wear ring) ở mép hút: bảo vệ thân bơm, duy trì khe hở nhỏ để giữ hiệu suất khi mòn.
Cân bằng động cấp ISO G6.3 (hoặc tốt hơn): giảm rung, tăng tuổi thọ vòng bi và phớt cơ khí.
Độ nhám thủy lực: bề mặt kênh cánh được xử lý Ra thấp giúp giảm tổn thất ma sát và hạn chế bám cặn.
Biện pháp chống xâm thực (cavitation): bo tròn mép vào, β₁ hợp lý, D₁ đủ lớn, kết hợp ống hút thẳng và lọc rác đúng cỡ.
Đồng thau/bronze: kháng ăn mòn nước sạch, giảm nguy cơ kẹt; hấp thụ rung tốt.
Thép không gỉ (SUS304/316): cho nước nóng, hơi ẩm clo, dung dịch loãng; IRG thường ưu tiên vì nhiệt và ăn mòn.
Gang cầu (đã sơn phủ): kinh tế, cứng vững; phù hợp nước sạch ít mài mòn.
Xử lý bề mặt: sơn epoxy hoặc passivation cho inox để kéo dài tuổi thọ.
Đường đặc tính dốc vừa: khi hệ trở lực thay đổi, điểm làm việc dịch chuyển êm, hạn chế qúa tải động cơ.
Hiệu suất đỉnh (ηmax) được đặt gần điểm làm việc danh định của hệ, giúp giảm nhiệt, giảm rung và tiết kiệm điện.
NPSHr thấp: nhờ hình học mắt hút và β₁ hợp lý, giảm nguy cơ xâm thực, duy trì bền lâu dài cho cánh và phớt.
ISG80-125: ưu tiên nước lạnh/sinh hoạt; vật liệu cánh có thể là đồng hoặc gang/inox tùy cấu hình.
IRG80-125: cho nước nóng (tới ~120°C tùy cấu hình); cánh inox và khe hở làm việc được bù giãn nở nhiệt, bảo đảm độ thẳng trục – cánh khi nóng.
Đúc chính xác + gia công CNC bề mặt kênh và mép cánh để đảm bảo độ đồng tâm và khe hở.
Khóa cánh – trục: then/đai ốc có vòng chặn chống tự tháo; moment siết theo khuyến cáo nhà sản xuất.
Kiểm soát khe hở wear ring: thường ở mức 0.2–0.4% D₂ (mang tính tham khảo), kiểm tra định kỳ để giữ η.
Mồi bơm đầy trước khi chạy, tránh chạy khan làm nóng và nứt cánh.
Lọc hút đúng cỡ: mắt lưới ≥2–3 lần kích thước hạt lớn nhất cho phép; giảm mài mòn mép cánh.
Tránh điểm làm việc quá lệch: chạy quá trái (lưu lượng thấp) gây rung – lực hướng trục, chạy quá phải (lưu lượng cao) gây xâm thực.
Biến tần (VFD): điều khiển tốc độ để giữa điểm hiệu suất cao, giảm mòn cánh, tiếng ồn và tiêu thụ điện.
Chu kỳ kiểm tra: sau 2.000–4.000 giờ (hoặc theo lịch nhà SX), tháo kiểm cánh – wear ring, đo mòn mép và khe hở.
Dấu hiệu cần can thiệp: rung tăng, tiếng rít, lưu lượng/cột áp giảm, dòng động cơ tăng, vết pitting do xâm thực trên mép vào.
Xử lý: tiện chỉnh D₂ (derating) nếu hệ thống yêu cầu công suất nhỏ hơn; thay wear ring, đánh bóng bề mặt cánh, cân bằng lại toàn cụm.
Niêm kín: luôn thay gioăng mới khi tháo lắp để giữ độ kín và η sau bảo trì.
Loại cánh: kín, backward-curved, z=5–7
Vật liệu: đồng/INOX theo môi trường; IRG ưu tiên INOX
Cân bằng: ISO G6.3 hoặc tốt hơn
Wear ring: khe hở đúng chuẩn, bề mặt không xước
Bề mặt thủy lực: Ra thấp, không bavia, mép vào bo tròn
NPSHr: phù hợp nguồn hút; ống hút thẳng – kín khí
Hồ sơ bảo trì: có lịch đo khe hở, rung, dòng điện định kỳ
Cánh quạt của ISG80-125 và IRG80-125 được thiết kế theo hướng hiệu suất cao, chống xâm thực, cân bằng động tốt và vật liệu bền. Sự kết hợp giữa hình học cánh tối ưu, wear ring đúng chuẩn và bảo trì kỷ luật là chìa khóa giúp bơm hoạt động bền bỉ, ổn định lâu dài trong các hệ cấp – tuần hoàn nước.
Máy bơm ly tâm, bơm trục đứng, bơm inline, inline ISG80-125, IRG80-125 5.5kw, 20m3, 50m
12.096.000 VND